lah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lah.

Từ điển Anh Việt

  • lah

    * danh từ

    La

    * (viết tắt)

    Los Angeles (tiểu bang California của Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lah

    Similar:

    la: the syllable naming the sixth (submediant) note of a major or minor scale in solmization