lama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lama.

Từ điển Anh Việt

  • lama

    /'lɑ:mə/

    * danh từ

    Lama thầy tu ở Tây-tạng

    Grand (Dalai) Lama

    Đalai lama

    * danh từ

    (như) hama

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lama

    a Tibetan or Mongolian priest of Lamaism

    llamas

    Synonyms: genus Lama