lamarckian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamarckian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamarckian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamarckian.
Từ điển Anh Việt
lamarckian
* tính từ, n
(thuộc) học thuyết Lamac
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lamarckian
a believer in Lamarckism
of or relating to Lamarckism
Lamarckian theories