lamasery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamasery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamasery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamasery.

Từ điển Anh Việt

  • lamasery

    /'lɑ:məsəri/

    * danh từ

    tu viện lama

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lamasery

    a monastery for lamas