lamaist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamaist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamaist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamaist.
Từ điển Anh Việt
lamaist
* danh từ
adj
(người) theo Lạt-ma giáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lamaist
(Buddhism) an adherent of Lamaism