lamarck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamarck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamarck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamarck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lamarck
French naturalist who proposed that evolution resulted from the inheritance of acquired characteristics (1744-1829)
Synonyms: Jean Baptiste de Lamarck, Chevalier de Lamarck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).