lamaism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamaism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamaism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamaism.

Từ điển Anh Việt

  • lamaism

    * danh từ

    Lạt-ma giáo (Tây Tạng và Mông cổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lamaism

    a Buddhist doctrine that includes elements from India that are not Buddhist and elements of preexisting shamanism

    Synonyms: Tibetan Buddhism