lats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lats.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lats

    the basic unit of money in Latvia

    Similar:

    latissimus dorsi: a broad flat muscle on either side of the back

    Synonyms: lat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).