lat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lat.
Từ điển Anh Việt
lat
* (viết tắt)
vĩ tuyến, vĩ độ (latitude)
viết tắt
vĩ tuyến, vĩ độ (latitude)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lat
Similar:
latissimus dorsi: a broad flat muscle on either side of the back
Từ liên quan
- lat
- late
- lath
- lats
- latah
- latch
- laten
- later
- lates
- latex
- lathe
- lathi
- lathy
- latin
- latke
- latte
- lateen
- lately
- latent
- latest
- lathee
- lather
- latino
- latins
- latish
- latium
- latona
- latria
- latten
- latter
- latvia
- latakia
- latchet
- latency
- lateral
- lateran
- latexed
- lathery
- lathing
- latices
- latinae
- latosol
- latrine
- latrobe
- lattice
- latvian
- latanier
- latch on
- latch-on
- latching