lateen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lateen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateen.

Từ điển Anh Việt

  • lateen

    /'leitn/

    * tính từ

    lateen sail buồm tam giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lateen

    a triangular fore-and-aft sail used especially in the Mediterranean

    Synonyms: lateen sail

    rigged with a triangular (lateen) sail

    Synonyms: lateen-rigged