latch on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latch on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latch on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latch on.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
latch on
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
siết chặt (kỹ thuật khoan)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latch on
take hold of or attach to
The biochip latches onto the genes
Similar:
take up: adopt
take up new ideas
Synonyms: fasten on, hook on, seize on
catch on: understand, usually after some initial difficulty
She didn't know what her classmates were plotting but finally caught on
Synonyms: get wise, get onto, tumble, cotton on, twig, get it