latchkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latchkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latchkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latchkey.

Từ điển Anh Việt

  • latchkey

    /'lætʃki:/

    * danh từ

    chìa khoá rập ngoài

    (nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latchkey

    key for raising or drawing back a latch or opening an outside door