latching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latching.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
latching
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cài chốt
hóa học & vật liệu:
sự cài chốt
sự tra chốt
điện:
sự chốt lại
sự khóa lại