latch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latch.
Từ điển Anh Việt
latch
/lætʃ/
* danh từ
chốt cửa, then cửa
the leave the door: đóng cửa bằng then
khoá rập ngoài
* ngoại động từ
đóng (cửa) bằng chốt, gài then
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
latch
* kỹ thuật
bánh cóc
cam
chốt cửa
chốt gài
chốt khóa
con cóc
dụng cụ chặn
gióng cửa
khóa liên động
sự chốt
thanh chặn
then
then cài
then cửa
then khóa
vấu hãm
vấu tỳ
xây dựng:
chốt (cửa)
then (cửa)
then cài cửa
then chặn
toán & tin:
chốt, then cài
mạch chốt
ổ có khóa
cơ khí & công trình:
gài hãm lại
khóa rập
then (cài)
dệt may:
lẫy cài
lưỡi kim
móng gài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latch
spring-loaded doorlock that can only be opened from the outside with a key
Synonyms: door latch
catch for fastening a door or gate; a bar that can be lowered or slid into a groove
fasten with a latch
latch the door