twig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twig.
Từ điển Anh Việt
twig
/twig/
* danh từ
cành con
que dò mạch nước
(điện học) dây nhánh nhỏ
(giải phẫu) nhánh động mạch
to hop the twig
(xem) hop
to work the twig
dùng que để dò mạch nước
* ngoại động từ
(thông tục) hiểu, nắm được
thấy, nhận thấy, cảm thấy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twig
* kỹ thuật
cành nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twig
branch out in a twiglike manner
The lightning bolt twigged in several directions
Similar:
branchlet: a small branch or division of a branch (especially a terminal division); usually applied to branches of the current or preceding year
Synonyms: sprig
catch on: understand, usually after some initial difficulty
She didn't know what her classmates were plotting but finally caught on
Synonyms: get wise, get onto, tumble, latch on, cotton on, get it