twiggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twiggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twiggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twiggy.
Từ điển Anh Việt
twiggy
/'twigi/
* tính từ
như một cành con; gầy gò mảnh khảnh
nhiều cành con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twiggy
thin as a twig
Synonyms: twiglike