sprig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sprig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprig.

Từ điển Anh Việt

  • sprig

    /sprig/

    * danh từ

    cành con; chồi

    cành thoa

    đinh nhỏ không đầu

    nẹp ba góc (để lồng kính)

    (thông tục) cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu

    * ngoại động từ

    tỉa cành con (ở cây)

    trang trí bằng cành cây nhỏ

    thêu cành lá (trên vải, lụa...)

    đóng bằng đinh không đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sprig

    * kỹ thuật

    chốt chẻ

    đinh ghim

    đinh không mũ

    đóng chốt

    vít cấy

    cơ khí & công trình:

    đinh không đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sprig

    an ornament that resembles a spray of leaves or flowers

    Similar:

    branchlet: a small branch or division of a branch (especially a terminal division); usually applied to branches of the current or preceding year

    Synonyms: twig