sprightly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sprightly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprightly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprightly.
Từ điển Anh Việt
sprightly
/'spraitli/
* tính từ
vui vẻ
hoạt bát, nhanh nhảu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sprightly
full of spirit and vitality
a sprightly young girl
a sprightly dance