latter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latter.

Từ điển Anh Việt

  • latter

    /'lætə/

    * tính từ, cấp so sánh của late

    sau cùng, gần đây, mới đây

    in these latter days: trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta

    sau, thứ hai (đối lại với former)

    the latter half of the century: nửa sau của thế kỷ

    (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former)

    of these two men, the former is dead, the latter still alive: trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống

    latter end

    sự chấm dứt, sự chết

  • latter

    không lâu; cuối cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latter

    the second of two or the second mentioned of two

    Tom and Dick were both heroes but only the latter is remembered today

    Antonyms: former

    referring to the second of two things or persons mentioned (or the last one or ones of several)

    in the latter case

    Antonyms: former