latter-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latter-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latter-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latter-day.
Từ điển Anh Việt
latter-day
/'lætədei/
* tính từ
hiện đại, ngày nay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latter-day
belonging to the present or recent times
the latter-day problems of our society