latex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latex.
Từ điển Anh Việt
latex
/'leiteks/
* danh từ, số nhiều latices /'leiteksiz/, latexes /'leiteks/
nhựa m
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
latex
* kỹ thuật
latec
nhựa cao su
nhựa cây
mủ cao su
mủ cây
hóa học & vật liệu:
giống như latec
nhựa mủ (cây)
thuộc mủ, giống như mủ, có chứa mủ
toán & tin:
chương trình LaTeX
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latex
a milky exudate from certain plants that coagulates on exposure to air
Similar:
latex paint: a water-base paint that has a latex binder
Synonyms: rubber-base paint