latten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latten.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latten

    brass (or a yellow alloy resembling brass) that was hammered into thin sheets; formerly used for church utensils

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).