lathing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lathing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lathing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lathing.
Từ điển Anh Việt
lathing
/'lɑ:θiɳ/
* danh từ
sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lathing
* kỹ thuật
lưới thép
nan gỗ
nền lớp trát
sự ốp ván
ván ngăn
xây dựng:
hệ lati
mè
sự đặt lati
sự đóng lati