lathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lathe.

Từ điển Anh Việt

  • lathe

    /leið/

    * danh từ

    máy tiện ((cũng) turning lathe)

    * ngoại động từ

    tiện (vật gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lathe

    * kỹ thuật

    máy tiện

    điện:

    tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lathe

    machine tool for shaping metal or wood; the workpiece turns about a horizontal axis against a fixed tool