latosol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latosol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latosol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latosol.
Từ điển Anh Việt
latosol
* danh từ
đất nhiệt đới màu đỏ và vàng
latosol
* danh từ
đất nhiệt đới màu đỏ và vàng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.