latvian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latvian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latvian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latvian.

Từ điển Anh Việt

  • latvian

    * danh từ

    adj

    người Latvia

    ngôn ngữ vùng Bantic của người Latvia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latvian

    a native or inhabitant of Latvia

    the official language of Latvia; belongs to the Baltic branch of Indo-European

    Synonyms: Lettish

    of or relating to or characteristic of Latvia or its people or language