lath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lath.
Từ điển Anh Việt
lath
/lɑ:θ/
* danh từ
lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)
as thin as a lath
gầy như cái que (người)
* ngoại động từ
lát bằng lati
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lath
* kỹ thuật
bản
nan tre lati
mia
tấm ván
thanh
thước đo
xây dựng:
đặt lati
lati
lati trát vữa
nan gõ lati
mè
thanh cốt vách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lath
a narrow thin strip of wood used as backing for plaster or to make latticework
Từ liên quan
- lath
- lathe
- lathi
- lathy
- lathee
- lather
- lathery
- lathing
- lathwork
- lathyrus
- lath nail
- lath wood
- lathe bed
- lathe dog
- lathering
- lathyrism
- lathe tool
- lathe-work
- lather oil
- lathyritic
- lath soring
- lathe chuck
- lathe knife
- lathe slide
- lathe tools
- lathe center
- lathe centre
- lathe steady
- lathyrogenic
- lathe bedways
- lathe carrier
- lathe spindle
- lathing lathe
- lathe carriage
- lathe of crank
- lathe of helix
- lathe operator
- lathe toolpost
- lathed ceiling
- lather booster
- lathyrus niger
- lathe amplifier
- lathe headstock
- lathe machinery
- lathing of roof
- lathyrus vernus
- lath and plaster
- lathe attachment
- lathyrus sativus
- lathyrus hirsutus