lath soring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lath soring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lath soring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lath soring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lath soring
* kỹ thuật
lò xo lá
Từ liên quan
- lath
- lathe
- lathi
- lathy
- lathee
- lather
- lathery
- lathing
- lathwork
- lathyrus
- lath nail
- lath wood
- lathe bed
- lathe dog
- lathering
- lathyrism
- lathe tool
- lathe-work
- lather oil
- lathyritic
- lath soring
- lathe chuck
- lathe knife
- lathe slide
- lathe tools
- lathe center
- lathe centre
- lathe steady
- lathyrogenic
- lathe bedways
- lathe carrier
- lathe spindle
- lathing lathe
- lathe carriage
- lathe of crank
- lathe of helix
- lathe operator
- lathe toolpost
- lathed ceiling
- lather booster
- lathyrus niger
- lathe amplifier
- lathe headstock
- lathe machinery
- lathing of roof
- lathyrus vernus
- lath and plaster
- lathe attachment
- lathyrus sativus
- lathyrus hirsutus