latino nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latino nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latino giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latino.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latino

    an artificial language based on words common to the Romance languages

    Similar:

    latin american: a native of Latin America

    hispanic: related to a Spanish-speaking people or culture

    the Hispanic population of California is growing rapidly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).