hispanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hispanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hispanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hispanic.
Từ điển Anh Việt
hispanic
* tính từ
thuộc về Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hispanic
related to a Spanish-speaking people or culture
the Hispanic population of California is growing rapidly
Synonyms: Latino
Similar:
spanish american: an American whose first language is Spanish
Synonyms: Hispanic American