latrobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latrobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latrobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latrobe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latrobe

    United States architect (born in England) whose works include the chambers of the United States Congress and the Supreme Court; considered the first professional architect in the United States (1764-1820)

    Synonyms: Benjamin Henry Latrobe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).