lanthanum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lanthanum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lanthanum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lanthanum.

Từ điển Anh Việt

  • lanthanum

    /'lænθənəm/

    * danh từ

    (hoá học) lantan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lanthanum

    * kỹ thuật

    lantan

    hóa học & vật liệu:

    nguyên tố hóa học (ký hiệu La)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lanthanum

    a white soft metallic element that tarnishes readily; occurs in rare earth minerals and is usually classified as a rare earth

    Synonyms: La, atomic number 57