lamb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lamb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamb.

Từ điển Anh Việt

  • lamb

    /læm/

    * danh từ

    cừu con; cừu non

    thịt cừu non

    người ngây thơ; người yếu đuối

    em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)

    as well be hanged for a sheep as for a lamb

    đã trót thì phải trét

    a fox (wolf) in lamb's skin

    cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa

    The Lamb (of God)

    Chúa Giê-xu

    like a lamb

    hiền lành ngoan ngoãn

    * động từ

    đẻ con (cừu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lamb

    * kinh tế

    cừu non

    thịt cừu non

  • lamb

    * kinh tế

    cừu non

    thịt cừu non

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lamb

    young sheep

    English essayist (1775-1834)

    Synonyms: Charles Lamb, Elia

    a person easily deceived or cheated (especially in financial matters)

    a sweet innocent mild-mannered person (especially a child)

    Synonyms: dear

    the flesh of a young domestic sheep eaten as food

    give birth to a lamb

    the ewe lambed