lambda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lambda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambda.

Từ điển Anh Việt

  • lambda

    /'læmdə/

    * danh từ

    Lamdda (chữ cái Hy-lạp)

  • lambda

    lamđa (λ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lambda

    * kỹ thuật

    lam đa

    điện:

    lamda

    lamđa

  • lambda

    * kỹ thuật

    lam đa

    điện:

    lamda

    lamđa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lambda

    the 11th letter of the Greek alphabet

    the craniometric point at the junction of the sagittal and lamboid sutures of the skull