lambda leak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lambda leak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambda leak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambda leak.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lambda leak

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự rò lamđa

  • lambda leak

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự rò lamđa