lambda probe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lambda probe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambda probe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambda probe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lambda probe

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bộ cảm biến khí xả

    đầu dò lamđa

  • lambda probe

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bộ cảm biến khí xả

    đầu dò lamđa