lambdagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lambdagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambdagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambdagram.

Từ điển Anh Việt

  • lambdagram

    (thống kê) biểu đồ lamđa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lambdagram

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu đồ lambđa

  • lambdagram

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu đồ lambđa