lambda particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lambda particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambda particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambda particle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lambda particle
* kỹ thuật
vật lý:
hạt lamda
lambda particle
* kỹ thuật
vật lý:
hạt lamda
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lambda particle
an electrically neutral baryon with isotopic spin 1
Synonyms: lambda hyperon