lambdacism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lambdacism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambdacism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambdacism.
Từ điển Anh Việt
lambdacism
/læ'leiʃn/ (lambdacism) /'læmdəsizm/
* danh từ
sự l hoá (âm r)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lambdacism
speech defect involving excessive use or unusual pronunciation of the phoneme `l'