lamb chop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamb chop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamb chop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamb chop.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lamb
- lambda
- lambis
- lambast
- lambent
- lambert
- lambkin
- lambaste
- lambchop
- lambency
- lambkill
- lamblike
- lambskin
- lamb chop
- lamb meat
- lamb skin
- lamb-chop
- lambertia
- lamb curry
- lamb roast
- lamb shift
- lambdacism
- lambdagram
- lambrequin
- lamb's-wood
- lamb's-wool
- lambda gram
- lambda leak
- lamb succory
- lambda point
- lambda probe
- lambert's law
- lambs' tongue
- lamb's lettuce
- lamb's-quarter
- lambda hyperon
- lamboid suture
- lamb's-quarters
- lambda particle
- lambertia formosa
- lambertian source
- lambertian radiator
- lambert's cosine law
- lambertian reflector
- lambert-eaton syndrome
- lambda probe or lambda sensor