lamb meat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lamb meat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lamb meat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lamb meat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lamb meat
* kinh tế
thịt cừu non
lamb meat
* kinh tế
thịt cừu non
Từ liên quan
- lamb
- lambda
- lambis
- lambast
- lambent
- lambert
- lambkin
- lambaste
- lambchop
- lambency
- lambkill
- lamblike
- lambskin
- lamb chop
- lamb meat
- lamb skin
- lamb-chop
- lambertia
- lamb curry
- lamb roast
- lamb shift
- lambdacism
- lambdagram
- lambrequin
- lamb's-wood
- lamb's-wool
- lambda gram
- lambda leak
- lamb succory
- lambda point
- lambda probe
- lambert's law
- lambs' tongue
- lamb's lettuce
- lamb's-quarter
- lambda hyperon
- lamboid suture
- lamb's-quarters
- lambda particle
- lambertia formosa
- lambertian source
- lambertian radiator
- lambert's cosine law
- lambertian reflector
- lambert-eaton syndrome
- lambda probe or lambda sensor