lambrequin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lambrequin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambrequin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambrequin.

Từ điển Anh Việt

  • lambrequin

    /'læmbəkin/

    * danh từ

    diềm (màn, trướng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lambrequin

    a scarf that covers a knight's helmet

    short and decorative hanging for a shelf edge or top of a window casing