lambskin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lambskin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambskin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambskin.

Từ điển Anh Việt

  • lambskin

    /'læmskin/

    * danh từ

    da cừu non

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lambskin

    the skin of a lamb with the wool still on

    Similar:

    parchment: skin of a sheep or goat prepared for writing on

    Synonyms: sheepskin