parchment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parchment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parchment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parchment.

Từ điển Anh Việt

  • parchment

    /'pɑ:tʃmənt/

    * danh từ

    giấy da

    bản viết trên giấy da

    vật tựa da khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parchment

    a superior paper resembling sheepskin

    skin of a sheep or goat prepared for writing on

    Synonyms: sheepskin, lambskin