parchmenty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parchmenty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parchmenty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parchmenty.

Từ điển Anh Việt

  • parchmenty

    * tính từ

    như giấy da