sheepskin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheepskin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheepskin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheepskin.

Từ điển Anh Việt

  • sheepskin

    /'ʃi:pskin/

    * danh từ

    da cừu (để đóng sách...)

    quần áo (bằng) da cừu

    chăn da cừu

    giấy da cừu

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bằng, văn bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheepskin

    tanned skin of a sheep with the fleece left on; used for clothing

    Synonyms: fleece

    Similar:

    parchment: skin of a sheep or goat prepared for writing on

    Synonyms: lambskin

    diploma: a document certifying the successful completion of a course of study