diploma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diploma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diploma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diploma.

Từ điển Anh Việt

  • diploma

    /di'ploumə/

    * danh từ

    văn kiện chính thức; văn thư công

    bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ

    giấy khen, bằng khen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diploma

    * kinh tế

    bằng cấp

    chứng chỉ

    công văn

    giấy khen

    văn kiện chính thức

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bằng tốt nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diploma

    a document certifying the successful completion of a course of study

    Synonyms: sheepskin