diplomat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diplomat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diplomat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diplomat.

Từ điển Anh Việt

  • diplomat

    /di'ploumətist/ (diplomat) /'dipləmæt/

    * danh từ

    nhà ngoại giao

    người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diplomat

    an official engaged in international negotiations

    Synonyms: diplomatist

    a person who deals tactfully with others