diplomate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diplomate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diplomate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diplomate.
Từ điển Anh Việt
diplomate
* danh từ
người có văn bằng
người có tài chuyên môn đã được một cơ quan chuyên môn thừa nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diplomate
medical specialist whose competence has been certified by a diploma granted by an appropriate professional group