diplomatic immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diplomatic immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diplomatic immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diplomatic immunity.

Từ điển Anh Việt

  • diplomatic immunity

    quyền miễn trừ ngoại giao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diplomatic immunity

    exemption from taxation or normal processes of law that is offered to diplomatic personnel in a foreign country